"nghi binh" meaning in Tiếng Việt

See nghi binh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧ [Hà-Nội], ŋi˧˥ ɓïn˧˥ [Huế], ŋi˧˧ ɓɨn˧˧ [Saigon], ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Toán quân huy động để lừa quân địch.
    Sense id: vi-nghi_binh-vi-noun-rOZXObxS
The following are not (yet) sense-disambiguated

unknown

IPA: ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧ [Hà-Nội], ŋi˧˥ ɓïn˧˥ [Huế], ŋi˧˧ ɓɨn˧˧ [Saigon], ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. L.
    Sense id: vi-nghi_binh-vi-unknown-W~5i2ffY
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧ [Hà-Nội], ŋi˧˥ ɓïn˧˥ [Huế], ŋi˧˧ ɓɨn˧˧ [Saigon], ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lừa đối phương bằng mưu kế để đánh lạc hướng.
    Sense id: vi-nghi_binh-vi-verb-98mD74s6
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Toán quân huy động để lừa quân địch."
      ],
      "id": "vi-nghi_binh-vi-noun-rOZXObxS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "L."
      ],
      "id": "vi-nghi_binh-vi-unknown-W~5i2ffY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lừa đối phương bằng mưu kế để đánh lạc hướng."
      ],
      "id": "vi-nghi_binh-vi-verb-98mD74s6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Toán quân huy động để lừa quân địch."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "L."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lừa đối phương bằng mưu kế để đánh lạc hướng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˧ ɓɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nghi binh"
}

Download raw JSONL data for nghi binh meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.